Cập nhật : 7:52 Thứ ba, 5/9/2017
Lượt đọc:
208
Thống kê cơ cấu khối công trình của nhà trường
Nội dung:
TT |
Số liệu |
Năm học 2017-2018 |
Ghi chú |
I |
Phòng học, phòng học bộ môn và khối phục vụ học tập |
41 |
|
1 |
Phòng học |
34 |
|
a |
Phòng kiên cố |
34 |
|
b |
Phòng bán kiên cố |
0 |
|
c |
Phòng tạm |
0 |
|
2 |
Phòng học bộ môn |
4 |
|
a |
Phòng kiên cố |
4 |
|
b |
Phòng bán kiên cố |
0 |
|
c |
Phòng tạm |
0 |
|
3 |
Khối phòng phục vụ học tập |
3 |
|
a |
Phòng kiên cố |
3 |
|
b |
Phòng bán kiên cố |
0 |
|
c |
Phòng tạm |
0 |
|
II |
Khối phòng hành chính - quản trị |
7 |
|
1 |
Phòng kiên cố |
7 |
|
2 |
Phòng bán kiên cố |
0 |
|
3 |
Phòng tạm |
0 |
|
III |
Thư viện |
1 |
|
IV |
Các công trình, khối phòng chức năng khác (nếu có) |
14 |
|
|
Cộng |
63 |
|